Có 2 kết quả:

儿化韵 ér huà yùn ㄦˊ ㄏㄨㄚˋ ㄩㄣˋ兒化韻 ér huà yùn ㄦˊ ㄏㄨㄚˋ ㄩㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) retroflex final
(2) nonsyllabic final r 儿 added to a word in spoken Chinese

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) retroflex final
(2) nonsyllabic final r 儿 added to a word in spoken Chinese

Bình luận 0